Bảng điểm tennis
Nhập vào ô “seach:” để tìm kiếm theo tên, giới tính, sđt, điểm…
STT | Nick Name | Họ và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Điểm max | Điểm min | Điểm đề xuất | Số điện thoại | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Thành DMQ | Nguyễn Công Thành | Nam | 635 | 630 | 0989888197 | |||
2 | Anh Thế Anh DMQ Sport | Huỳnh Thế Anh | Nam | 605 | 0902361362 | ||||
3 | Anh Tú HLV (QN) | Trần Thanh Tú | Nam | 900 | 880 | 0934256093 | |||
4 | Anh Việt HLV | Trần Quốc Việt | Nam | 840 | 830 | 0902090037 | |||
5 | Anh Lộc HLV | Nam | 1050 | 0919221797 | |||||
6 | Anh Tuyển NB | Nam | 665 | 0912142425 | |||||
7 | Anh Cường Bank | Nam | 870 | 0914142204 | |||||
8 | Anh Trung Q8 | Nam | 825 | 820 | 0901875197 | ||||
9 | Anh Tèo Long Tứ | Nam | 850 | 830 | 0901251822 | ||||
10 | Anh Thanh CM | Nam | 1010 | 990 | |||||
11 | Anh Toàn Giảng viên | Nam | 1000 | 980 | |||||
12 | Anh Hoàng Dược | Nam | 910 | ||||||
13 | Anh Tí Thanh Đa | Nam | 905 | ||||||
14 | Anh Khanh Lưu CM | Nam | 900 | 890 | |||||
15 | Anh Vinh Hậu Giang | Nam | 920 | 900 | |||||
16 | Anh Kiên Q4 | Nam | 920 | 900 | |||||
17 | Anh Cường Tấn Trường | Nam | 900 | 890 | |||||
18 | Anh Vàng Long An | Nam | 900 | 890 | |||||
19 | Anh Thịnh Tia Chớp | Nam | 900 | ||||||
20 | Anh Khang B.Sĩ | Nam | 900 | ||||||
21 | Anh Quốc Chùa | Nam | 915 | ||||||
22 | Anh Chiến C.T | Nam | 890 | ||||||
23 | Anh Giang Trung Thiện | Nam | 875 | ||||||
24 | Anh Minh Y Tế | Nam | 875 | ||||||
25 | Anh Thanh Sadeco | Nam | 910 | 890 | |||||
26 | Anh Bảo Thanh Đa | Nam | 870 | 855 | |||||
27 | Anh Đạt MK | Nam | 870 | ||||||
28 | Anh Chớp K.Hòa | Nam | 870 | ||||||
29 | Anh Núi Q8 | Nam | 865 | ||||||
30 | Anh Đen Sahara | Nam | 865 | ||||||
31 | Anh Thành 41Bis | Nam | 840 | ||||||
32 | Anh Trường Khải Hoàng | Nam | 860 | ||||||
33 | Anh Bầu The Park | Nam | 845 | ||||||
34 | Anh Tài Ngáo | Nam | 835 | ||||||
35 | Anh Dũng Chuột | Nam | 850 | 840 | |||||
36 | Anh Linh T77 | Nam | 850 | ||||||
37 | Anh Kỷ Hà Tiên | Nam | 850 | ||||||
38 | Anh Công Còi | Nam | 845 | ||||||
39 | Anh Triết Q6 | Nam | 840 | ||||||
40 | Anh Thức LA | Nam | 835 | ||||||
41 | Anh Tèo QN | Nam | 835 | ||||||
42 | Anh Trang Huỳnh | Nam | 835 | ||||||
43 | Anh Luân TG | Nam | 950 | 900 | |||||
44 | Anh Khá V.Tàu | Nam | 830 | ||||||
45 | Anh Đức Đẽo | Nam | 830 | ||||||
46 | Anh Trường Nguyễn | Nam | 825 | ||||||
47 | Anh Kỳ QN | Nam | 820 | ||||||
48 | Anh Sơn PT | Nam | 825 | ||||||
49 | Anh Tuấn 2 Nồ | Nam | 825 | ||||||
50 | Anh Pipo Long Khánh | Nam | 815 | 800 | |||||
51 | Anh Chính B.Định | Nam | 815 | ||||||
52 | Anh Duy Tấn Trường | Nam | 800 | 790 | |||||
53 | Anh Tuấn SP | Nam | 800 | ||||||
54 | Anh Phát Hồng Ân | Nam | 800 | ||||||
55 | Anh Hoàng Soda | Nam | 800 | ||||||
56 | Anh Hùng HDC | Nam | 800 | ||||||
57 | Anh Lai Kỳ Hòa | Nam | 800 | ||||||
58 | Anh Duy Nishikori | Nam | 795 | ||||||
59 | Anh Songohan | Nam | 795 | ||||||
60 | Anh Thiện Dê | Nam | 760 | 750 | |||||
61 | Anh Duy Vĩnh Hưng | Nam | 790 | 770 | |||||
62 | Anh Tài Cần Thơ | Nam | 790 | 780 | |||||
63 | Anh Hoàng Tân Châu | Nam | 790 | ||||||
64 | Anh Giang Hồng Ngự | Nam | 785 | ||||||
65 | Anh Hà Quốc Tài | Nam | 785 | ||||||
66 | Anh Quý Cao | Nam | 785 | ||||||
67 | Anh Càng Sahara | Nam | 785 | ||||||
68 | Anh Tuấn Gỗ LA | Nam | 780 | 760 | |||||
69 | Anh Hải Kỳ Hòa | Nam | 780 | ||||||
70 | Anh An Bp | Nam | 780 | ||||||
71 | Anh Tý English | Nam | 770 | 750 | |||||
72 | Anh Trí Ô Môn | Nam | 775 | 750 | |||||
73 | Anh Phúc Thốt Nốt | Nam | 775 | ||||||
74 | Anh Hào LA | Nam | 770 | 750 | |||||
75 | Anh Hào The Park | Nam | 770 | 755 | |||||
76 | Anh Phước Mỹ Đình | Nam | 770 | 760 | |||||
77 | Anh Đức Văn Thánh | Nam | 685 | ||||||
78 | Anh Tuấn LA | Nam | 770 | ||||||
79 | Anh Bé Thanh Đa | Nam | 765 | ||||||
80 | Anh Mỹ Đen | Nam | 760 | 740 | |||||
81 | Anh Nhật Trường Q7 | Nam | 770 | 750 | |||||
82 | Anh Quốc Cần Thơ | Nam | 760 | 740 | |||||
83 | Anh Hòa Ruồi | Nam | 760 | ||||||
84 | Anh Phú Q8 | Nam | 760 | ||||||
85 | Anh Lượng KH | Nam | 760 | ||||||
86 | Anh Khiêm TG | Nam | 750 | 730 | |||||
87 | Anh Đạt APT | Nam | 750 | ||||||
88 | Anh Hùng Sắt | Nam | 755 | ||||||
89 | Anh Tâm Mỹ Tho | Nam | 750 | 735 | |||||
90 | Anh Hậu Cá Ba Sa | Nam | 745 | 735 | |||||
91 | Anh Đạt Quận 8 | Nam | 830 | ||||||
92 | Anh Minh Đồng Tâm | Nam | 750 | 725 | |||||
93 | Anh Kiệt Q7 | Nam | 750 | 740 | |||||
94 | Anh Duy Win | Nam | 750 | 745 | |||||
95 | Anh Tân BTN | Nam | 750 | ||||||
96 | Anh Dương Duy Mạnh | Nam | 750 | 725 | |||||
97 | Anh Chương Q8 | Nam | 750 | ||||||
98 | Anh Phước Thảo | Nam | 750 | ||||||
99 | Anh Vincenzo | Nam | 750 | ||||||
100 | Anh Tuấn B. Đội | Nam | 750 | ||||||
101 | Anh Vũ Thăng Long | Nam | 750 | ||||||
102 | Anh Quang Phi | Nam | 750 | ||||||
103 | Anh Huy Gia Lai | Nam | 745 | 740 | |||||
104 | Anh Tuấn V.Long | Nam | 745 | ||||||
105 | Anh Trung Tông | Nam | 745 | ||||||
106 | Anh Cu Tin | Nam | 730 | ||||||
107 | Anh Trường TG | Nam | 705 | ||||||
108 | Anh Hiếu Dừa | Nam | 740 | 725 | |||||
109 | Anh Thảo Cần Thơ | Nam | 740 | 725 | |||||
110 | Anh Trần Hà CA | Nam | 730 | 725 | |||||
111 | Anh Nhân Điện | Nam | 740 | 710 | |||||
112 | Anh Phát Junsun | Nam | 740 | 720 | |||||
113 | Anh Đạt Tân Tạo | Nam | 740 | ||||||
114 | Anh Nghĩa Lacoste | Nam | 715 | 710 | |||||
115 | Anh Đình Toán Q12 | Nam | 735 | 720 | |||||
116 | Anh Mẫn TG | Nam | 735 | 710 | |||||
117 | Anh Jimmy | Nam | 735 | ||||||
118 | Anh Vũ Đam | Nam | 735 | ||||||
119 | Chị Ngân TG | Nữ | 725 | 700 | |||||
120 | Anh Lý Trung Hiếu | Nam | 730 | 700 | |||||
121 | Chị Lan Châu | Nữ | 715 | 700 | |||||
122 | Anh Hiếu CA | Nam | 730 | 720 | |||||
123 | Anh Quân 555 | Nam | 725 | 710 | |||||
124 | Anh Đức Thủ Thừa | Nam | 735 | 700 | |||||
125 | Anh Lương Quốc Nhiên | Nam | 725 | 700 | |||||
126 | Anh Bắc X51 | Nam | 680 | ||||||
127 | Anh Vững Striving | Nam | 750 | ||||||
128 | Anh Nghĩa CM | Nam | 725 | ||||||
129 | Anh Toán Q12 | Nam | 725 | ||||||
130 | Anh Sỹ TC | Nam | 725 | ||||||
131 | Anh Hiệp Phan Thiết | Nam | 720 | 700 | |||||
132 | Anh Tuyến HQ | Nam | 715 | 705 | |||||
133 | Anh Tấn Đà | Nam | 725 | 700 | |||||
134 | Anh Huy Q1 | Nam | 720 | 700 | |||||
135 | Anh Cảnh Q12 | Nam | 720 | 700 | |||||
136 | Anh Nhí TS | Nam | 720 | 710 | |||||
137 | Anh Công Đức Hòa | Nam | 720 | 700 | |||||
138 | Anh Minh Trúc | Nam | 720 | ||||||
139 | Anh Vinh Hydro | Nam | 680 | ||||||
140 | Chị Khoa LA | Nữ | 700 | 680 | |||||
141 | Anh Sỹ Tràm Chim | Nam | 715 | 710 | |||||
142 | Anh Luân Q7 | Nam | 715 | 700 | |||||
143 | Anh Vạn Phúc D2 | Nam | 740 | ||||||
144 | Anh Thời LA | Nam | 710 | 700 | |||||
145 | Chị Bằng Lăng Tím | Nữ | 695 | 680 | |||||
146 | Chị Loan ĐNai | Nữ | 665 | ||||||
147 | Anh Hiệu Nội Thất | Nam | 710 | 695 | |||||
148 | Anh Bằng LA | Nam | 710 | 700 | |||||
149 | Anh Kỳ Thủ Thừa | Nam | 710 | 690 | |||||
150 | Anh Thuận Cristiano | Nam | 680 | 670 | |||||
151 | Chị Giang BD Tea | Nữ | 695 | 690 | |||||
152 | Anh Ứng HVH | Nam | 710 | ||||||
153 | Anh Su Su | Nam | 710 | ||||||
154 | Anh Viễn Q12 | Nam | 710 | ||||||
155 | Chị Oanh HN | Nữ | 690 | 690 | |||||
156 | Anh Lê Khải | Nam | 695 | ||||||
157 | Anh Trọng Thanh Thủ Thừa | Nam | 705 | 670 | |||||
158 | Anh Tùng Quân Đội | Nam | 700 | 670 | |||||
159 | Anh Thuận Sport | Nam | 700 | 670 | |||||
160 | Chị Yến Bắc | Nữ | 685 | 670 | |||||
161 | Anh Lợi Văn Thánh | Nam | 700 | 680 | |||||
162 | Anh Mịn Cai Lậy | Nam | 700 | 680 | |||||
163 | Chị Hiếu Đak Lak | Nữ | 685 | 670 | |||||
164 | Anh Hero | Nam | 925 | ||||||
165 | Anh Công Ngọc | Nam | 700 | ||||||
166 | Anh Thanh Ninh Thuận | Nam | 700 | ||||||
167 | Anh Anh Ka | Nam | 700 | ||||||
168 | Anh Đổng H.Giang | Nam | 700 | ||||||
169 | Anh Sixty Nine | Nam | 700 | ||||||
170 | Anh Luyến Y Tế | Nam | 700 | ||||||
171 | Anh Quang Head | Nam | 700 | ||||||
172 | Chị Vân Trinh | Nữ | 680 | 670 | |||||
173 | Anh Pô Gò Đậu | Nam | 690 | ||||||
174 | Chị Dinh QN | Nữ | 685 | 670 | |||||
175 | Anh Dẫn VH | Nam | 690 | 675 | |||||
176 | Anh Trung TG | Nam | 690 | 675 | |||||
177 | Anh Khang TG | Nam | 695 | 685 | |||||
178 | Anh Tuấn Viettel LA | Nam | 690 | 670 | |||||
179 | Anh Khoa NVH Phụ Nữ | Nam | 690 | 670 | |||||
180 | Anh Lê Hưng | Nam | 685 | 665 | |||||
181 | Anh Quốc Kỳ Hòa | Nam | 675 | 660 | |||||
182 | Anh Hùng Giáo Viên | Nam | 690 | ||||||
183 | Anh Dũng TĐức | Nam | 690 | ||||||
184 | Anh Cường Đ.Loan | Nam | 690 | ||||||
185 | Anh Doanh QK7 | Nam | 690 | ||||||
186 | Anh Hưng BND | Nam | 690 | ||||||
187 | Anh Ty Gia Long | Nam | 665 | ||||||
188 | Anh Náo | Nam | 690 | ||||||
189 | Anh An Long Xuyên | Nam | 715 | ||||||
190 | Anh Vương 555 | Nam | 690 | ||||||
191 | Chị Cẩm Tú HTV | Nữ | 670 | 670 | |||||
192 | Anh Thế LX | Nam | 685 | 670 | |||||
193 | Chị Thảo BH TG | Nữ | 665 | 665 | |||||
194 | Anh Khánh Thiên Thủ Thừa | Nam | 680 | 665 | |||||
195 | Chị Liên Giáo Viên | Nữ | 665 | 645 | |||||
196 | Anh Hảo LA | Nam | 680 | 670 | |||||
197 | Chị Loan LK | Nữ | 665 | 665 | |||||
198 | Anh Vương Soda | Nam | 675 | 660 | |||||
199 | Anh Tài Thủ Thừa | Nam | 690 | 660 | |||||
200 | Anh Nghiêm Vĩnh Hưng | Nam | 680 | 665 | |||||
201 | Anh Bình STN LA | Nam | 680 | 655 | |||||
202 | Anh Tùng CSGS LA | Nam | 680 | 660 | |||||
203 | Anh Pô Gia Lai | Nam | 680 | 670 | |||||
204 | Anh Hiệp Phước Kiển | Nam | 680 | 665 | |||||
205 | Anh Đạt Bình Định | Nam | 680 | 670 | |||||
206 | Anh Tự Phước Kiển | Nam | 680 | 665 | |||||
207 | Anh Thụ Mộc Lan | Nam | 655 | 650 | |||||
208 | Anh Tới Kỳ Hòa | Nam | 680 | 670 | |||||
209 | Anh Linh Triệu Phong | Nam | 660 | 650 | |||||
210 | Anh Huỳnh Văn Hoàng | Nam | 680 | ||||||
211 | Anh Nhân | Nam | 680 | ||||||
212 | Anh Hoàng Nam TG | Nam | 680 | 660 | |||||
213 | Anh Vũ LK | Nam | 680 | ||||||
214 | Anh Khoa 133 | Nam | 680 | ||||||
215 | Anh Liên QN | Nam | 680 | ||||||
216 | B.S Phong | Nam | 680 | ||||||
217 | Anh Văn | Nam | 680 | ||||||
218 | Anh Thuận Phú Quốc | Nam | 675 | 640 | |||||
219 | Anh Bình LK | Nam | 675 | 650 | |||||
220 | Anh Thế Tỉnh đội | Nam | 715 | 700 | |||||
221 | Anh Võ Thanh Hoài SXD LA | Nam | 675 | ||||||
222 | Anh Nguyễn Hoàng Vũ | Nam | 675 | ||||||
223 | Anh Võ Thành Vỹ | Nam | 675 | ||||||
224 | Anh Thành Nhân | Nam | 675 | ||||||
225 | Anh Nghĩa Lâm | Nam | 675 | ||||||
226 | Anh Nhận TS | Nam | 675 | ||||||
227 | Anh Sơn Lê Gia | Nam | 675 | ||||||
228 | Anh Nana Nadal | Nam | 675 | ||||||
229 | Anh Quý TPM | Nam | 675 | ||||||
230 | Anh Bảo Misa | Nam | 675 | ||||||
231 | Anh Vinh Thốt Nốt | Nam | 645 | ||||||
232 | Anh Phương X51 | Nam | 670 | 655 | |||||
233 | Anh Hữu Hạnh Nhà Bè | Nam | 670 | 655 | |||||
234 | Chị Trúc Tiền Giang | Nữ | 650 | 650 | |||||
235 | Anh Dũng SGT | Nam | 670 | 645 | |||||
236 | Anh Tân Q12 | Nam | 670 | 655 | |||||
237 | Anh Hùng LA | Nam | 670 | 645 | |||||
238 | Anh Thạo NH Cây sung | Nam | 625 | 620 | |||||
239 | Anh Thanh BĐS | Nam | 670 | 640 | |||||
240 | Anh Trần Đình Hòa | Nam | 670 | 660 | |||||
241 | Chị Hoa Đà Lạt | Nữ | 655 | 650 | |||||
242 | Anh Trần Thanh | Nam | 670 | 650 | |||||
243 | Chị Quỳnh Bến Cát | Nữ | 655 | 650 | |||||
244 | Anh Nguyễn Đức Hải | Nam | 670 | ||||||
245 | Anh Chinh Long An | Nam | 665 | ||||||
246 | Anh Hoàng LD | Nam | 670 | ||||||
247 | Anh Huy V.Tàu | Nam | 670 | ||||||
248 | Anh Hưởng GV | Nam | 665 | 650 | |||||
249 | Chị Thúy LA | Nữ | 650 | 650 | |||||
250 | Anh Rubi | Nam | 665 | ||||||
251 | Anh Thành LV | Nam | 710 | ||||||
252 | Chị Phương Mahasa | Nữ | 645 | 645 | |||||
253 | Chị Lệ Thu | Nữ | 640 | ||||||
254 | Anh Nguyễn Minh Tâm | Nam | 660 | 655 | |||||
255 | Anh Long LA | Nam | 660 | 635 | |||||
256 | Anh Nghị SG | Nam | 660 | 645 | |||||
257 | Anh Hải Tân Bình | Nam | 660 | 645 | |||||
258 | Anh Lâm TT SXD LA | Nam | 660 | 645 | |||||
259 | Chị Hương Bình Dương | Nữ | 635 | 620 | |||||
260 | Anh Cánh Q7 | Nam | 665 | 650 | |||||
261 | Anh Dũng Đà Lạt | Nam | 660 | 650 | |||||
262 | Anh Dương Bình Phước | Nam | 660 | 650 | |||||
263 | Chị Trang Trần LK | Nữ | 645 | 640 | |||||
264 | Anh Chính Tôm | Nam | 660 | 640 | |||||
265 | Anh Duy Tiền Giang | Nam | 660 | 650 | |||||
266 | Anh Tuấn Cai Lậy | Nam | 660 | 650 | |||||
267 | Anh Định Q8 | Nam | 660 | 640 | |||||
268 | Anh Quảng Sân 367 | Nam | 660 | ||||||
269 | Anh Tùng BK | Nam | 660 | ||||||
270 | Anh Coóng | Nam | 655 | ||||||
271 | Anh Vũ HVH | Nam | 660 | ||||||
272 | Anh Vũ Ô Tô | Nam | 660 | ||||||
273 | Anh Thắng Tân Tạo | Nam | 660 | ||||||
274 | Chị Loan Ngân Hàng | Nữ | 640 | 640 | |||||
275 | Anh Lâm Phú Nhuận | Nam | 655 | 650 | |||||
276 | Anh Khiết TT SXD | Nam | 650 | 640 | |||||
277 | Anh Nguyễn Minh Đức | Nam | 655 | ||||||
278 | Anh Phước Gà Tre | Nam | 655 | ||||||
279 | Anh Đạt HVH | Nam | 655 | ||||||
280 | Chị Hằng X51 | Nữ | 620 | 610 | |||||
281 | Anh Huy LA | Nam | 650 | 610 | |||||
282 | Anh Tăng Thiện Hiếu | Nam | 650 | 615 | |||||
283 | Anh Hương GG | Nam | 650 | 635 | |||||
284 | Anh Vinh Q8 | Nam | 650 | 635 | |||||
285 | Anh 10 Phân Hữu Cơ | Nam | 650 | 635 | |||||
286 | Anh Lưu Chánh Vp SXD LA | Nam | 650 | 625 | |||||
287 | Anh Hà Việt Com | Nam | 650 | 640 | |||||
288 | Anh Minh Đạt | Nam | 650 | 640 | |||||
289 | Anh Kiệt Trường Tín | Nam | 660 | 640 | |||||
290 | Anh Phệt Trảng Bom | Nam | 650 | 640 | |||||
291 | Anh Trí Tiền Giang | Nam | 650 | 640 | |||||
292 | Anh Khương Thú Y | Nam | 640 | 630 | |||||
293 | Anh Hiển TH Bình Phước | Nam | 650 | 630 | |||||
294 | Anh Nguyễn Đức Lâm | Nam | 650 | ||||||
295 | Anh Nguyễn Hoàng Hưng | Nam | 650 | ||||||
296 | Anh Lê Văn Hải | Nam | 650 | ||||||
297 | Anh Lý Văn Dũng | Nam | 650 | ||||||
298 | Anh Huân Huaka | Nam | 650 | ||||||
299 | Mr Long | Nam | 650 | ||||||
300 | Anh Hưởng BK | Nam | 650 | ||||||
301 | Anh Hải GV ĐHBK | Nam | 650 | 625 | |||||
302 | Anh Hòa VNPT | Nam | 650 | ||||||
303 | Anh Nhân Sâm | Nam | 650 | ||||||
304 | Anh Quang Q8 | Nam | 715 | ||||||
305 | Anh Kev Vũ | Nam | 650 | ||||||
306 | Anh Đức Mitex | Nam | 650 | ||||||
307 | Anh Nguyễn Xuân Thịnh | Nam | 650 | ||||||
308 | Anh Thanh BK | Nam | 650 | ||||||
309 | Anh Thắng B.Việt | Nam | 650 | ||||||
310 | Anh Nam Head | Nam | 650 | ||||||
311 | Anh Giỏi 133 | Nam | 650 | ||||||
312 | Anh Ngọc Phoenix | Nam | 630 | ||||||
313 | Anh Quý Nhớt | Nam | 650 | ||||||
314 | Anh Trọng NPJ | Nam | 650 | ||||||
315 | Anh Hùng Mỹ Hoa | Nam | 650 | ||||||
316 | Anh Quý MPĐ | Nam | 650 | ||||||
317 | Anh Dũng Chiếc Lá | Nam | 650 | ||||||
318 | Anh Nam Bà Rịa | Nam | 650 | ||||||
319 | Anh Hữu Công | Nam | 650 | ||||||
320 | Anh Duy Em | Nam | 660 | ||||||
321 | Anh Trọng Soho | Nam | 650 | ||||||
322 | Chị Oanh Gò Vấp | Nữ | 620 | ||||||
323 | Anh Hòa Nguyệt Quế | Nam | 630 | 625 | |||||
324 | Chị Khanh Khanh | Nữ | 630 | 620 | |||||
325 | Anh Thái Sỹ TPBANK | Nam | 635 | 620 | |||||
326 | Anh Việt Nguyễn | Nam | 645 | 630 | |||||
327 | Anh Dũng Sahara | Nam | 645 | ||||||
328 | BS Vinh | Nam | 645 | ||||||
329 | Anh Tùng Sahara | Nam | 645 | ||||||
330 | Anh Sang Ô Tô | Nam | 645 | ||||||
331 | Anh Lâm Nghệ An | Nam | 640 | 630 | |||||
332 | Danh Hài Tiết Cương | Nam | 640 | 635 | |||||
333 | Chị Hà Tân Bình | Nữ | 625 | 620 | |||||
334 | Chị Hải Vũng Tàu | Nữ | 625 | 625 | |||||
335 | Anh Tú SG | Nam | 640 | 625 | |||||
336 | Anh Thuyết Head | Nam | 640 | 635 | |||||
337 | Chị Oanh Bình Dương | Nữ | 625 | 625 | |||||
338 | Anh Hữu Phước Nhà Bè | Nam | 640 | 625 | |||||
339 | Anh Tuấn Gas | Nam | 640 | 625 | |||||
340 | Anh Ngộ Đồng Tâm | Nam | 640 | 620 | |||||
341 | Anh Vũ Thiện UB LA | Nam | 640 | 630 | |||||
342 | Anh Trần Bảo | Nam | 640 | 620 | |||||
343 | Anh Hậu Cai Lậy | Nam | 640 | 620 | |||||
344 | Anh Hiển Cao Su LN | Nam | 640 | 630 | |||||
345 | Anh Trần Đức Trung | Nam | 640 | ||||||
346 | Anh Tùng 367 | Nam | 640 | ||||||
347 | Anh Linh VieHome | Nam | 640 | ||||||
348 | Anh Tánh Tóc Dài | Nam | 640 | ||||||
349 | Anh Toản Nha Trang | Nam | 640 | ||||||
350 | Anh Bóp LX | Nam | 640 | ||||||
351 | Anh Dũng Long Mekong | Nam | 645 | ||||||
352 | Anh Thành Hoàng Đạt | Nam | 640 | ||||||
353 | Anh Nam Cát Tường | Nam | 640 | ||||||
354 | Anh Liên Sahara | Nam | 640 | ||||||
355 | Chị Hồng Vĩnh Hưng | Nữ | 620 | ||||||
356 | Chị Gái Thủ Thừa | Nữ | 620 | 615 | |||||
357 | Chị Hiền Vĩnh Hưng | Nữ | 620 | 615 | |||||
358 | Chị Dung LA | Nữ | 620 | 610 | |||||
359 | Anh Hà GV | Nam | 635 | 630 | |||||
360 | Chị Thắm Vĩnh Hưng | Nữ | 620 | 615 | |||||
361 | Anh Liêm CA TG | Nam | 640 | 630 | |||||
362 | Anh Nguyễn Long LBC | Nam | 635 | ||||||
363 | Anh Phan Dũng Chuyển | Nam | 610 | ||||||
364 | Anh Đức Vĩnh | Nam | 635 | ||||||
365 | Anh Ngân Khang Điền | Nam | 635 | ||||||
366 | Anh Huy Bảo Việt | Nam | 635 | ||||||
367 | Anh Nhân Thành Ngọc | Nam | 635 | ||||||
368 | Anh Thường Q8 | Nam | 635 | ||||||
369 | Anh Dũng Đỗ | Nam | 635 | ||||||
370 | Anh Quý Trọc | Nam | 635 | ||||||
371 | Anh Hưng DSS | Nam | 635 | ||||||
372 | Anh Đạt LV | Nam | 640 | ||||||
373 | Anh Thiện Tư Tưởng | Nam | 635 | ||||||
374 | Anh Nhàn BH | Nam | 630 | 615 | |||||
375 | Anh Lâm Cty Vĩnh Thuận | Nam | 620 | 615 | |||||
376 | Anh Thắng BH | Nam | 630 | 615 | |||||
377 | Anh Chính Nguyễn | Nam | 640 | ||||||
378 | Anh Cuộc Cà Mau | Nam | 630 | 600 | |||||
379 | Chị Bích Tuyền Trà Vinh | Nữ | 630 | 600 | |||||
380 | Chị Cam Thảo | Nữ | 615 | 600 | |||||
381 | Anh Huy BIDV | Nam | 630 | 620 | |||||
382 | Anh Tùng HP | Nam | 625 | 620 | |||||
383 | Anh Minh Ba Con Dê | Nam | 630 | 620 | |||||
384 | Chị Mai Anh | Nữ | 615 | 600 | |||||
385 | Chị Nệ Mỹ Tho | Nữ | 615 | 610 | |||||
386 | Anh Phạm Thế Trịnh | Nam | 630 | 620 | |||||
387 | Chị Út Quyên | Nữ | 615 | 615 | |||||
388 | Anh Tứ Cảng Lotus | Nam | 620 | ||||||
389 | Anh Sơn Win | Nam | 630 | 620 | |||||
390 | Thầy Vinh Laico | Nam | 630 | 620 | |||||
391 | Anh Thành Car | Nam | 630 | 620 | |||||
392 | Anh Khải An Lộc | Nam | 630 | 620 | |||||
393 | Anh Tùy Nhà Bè | Nam | 625 | 620 | |||||
394 | Anh Sáu Dê BD | Nam | 630 | 625 | |||||
395 | Anh Hà Phước Kiển | Nam | 630 | 620 | |||||
396 | Chị Lim Hee Jung | Nữ | 615 | 600 | |||||
397 | Anh Xuân Thanh Ninocons | Nam | 630 | ||||||
398 | Anh Cần Xăng Dầu | Nam | 590 | ||||||
399 | Anh Toàn 133 | Nam | 630 | ||||||
400 | Anh Ngọc CN | Nam | 630 | ||||||
401 | Anh Hiếu 68 | Nam | 635 | ||||||
402 | Anh Lai BTN | Nam | 630 | ||||||
403 | Anh Quang Balance | Nam | 625 | ||||||
404 | Chị Phương Vy Sport VT | Nữ | 610 | 610 | |||||
405 | Chị Hiền T Hình LA | Nữ | 610 | 605 | |||||
406 | Anh Trưởng Tré | Nam | 625 | 620 | |||||
407 | Chị Tâm VL | Nữ | 610 | 610 | |||||
408 | Anh Huy Tài vụ | Nam | 625 | 620 | |||||
409 | Anh Khánh Đà Lạt | Nam | 625 | 620 | |||||
410 | Chị Mai Bùi | Nữ | 610 | 600 | |||||
411 | Anh Tân Laico | Nam | 625 | 620 | |||||
412 | Anh Huân Gas BD | Nam | 625 | 620 | |||||
413 | Chị Yến ĐN | Nữ | 610 | 600 | |||||
414 | Anh Chí Thành | Nam | 625 | ||||||
415 | Anh Hùng HVH | Nam | 625 | ||||||
416 | Anh Tín Coop Bank | Nam | 625 | ||||||
417 | Anh Tùng K.Hòa | Nam | 625 | ||||||
418 | Anh Văn HVH | Nam | 625 | ||||||
419 | Anh Khánh Búa | Nam | 625 | ||||||
420 | Anh Trà Q11 | Nam | 625 | ||||||
421 | Anh Tuyến TM | Nam | 625 | ||||||
422 | Anh Sơn Kiểm Định | Nam | 625 | ||||||
423 | Anh Tâm Đất Việt | Nam | 625 | ||||||
424 | Anh Hiếu HL | Nam | 625 | ||||||
425 | Anh Huynh HVH | Nam | 625 | ||||||
426 | Chị Nhung LA | Nữ | 605 | 600 | |||||
427 | Anh Chinh STN LA | Nam | 620 | 600 | |||||
428 | Anh Dũng QĐ | Nam | 620 | 605 | |||||
429 | Anh Bình Vinhome | Nam | 620 | 605 | |||||
430 | Anh Toàn Q7 | Nam | 620 | 600 | |||||
431 | Anh Linh Q4 | Nam | 620 | 600 | |||||
432 | A Nam Tao | Nam | 620 | 600 | |||||
433 | Chị Võ Cẩm Tú | Nữ | 605 | 605 | |||||
434 | Anh Đức An Conic | Nam | 620 | 615 | |||||
435 | Anh Nghĩa Trương CM | Nam | 620 | 600 | |||||
436 | Anh Duy Năm Sánh CM | Nam | 620 | 600 | |||||
437 | Anh Cakol LX | Nam | 620 | 615 | |||||
438 | Anh Trung An Lộc | Nam | 620 | 600 | |||||
439 | Anh Xuyên Ngân hàng | Nam | 620 | 610 | |||||
440 | Anh Xuân Vinh Cty Thiên Sơn | Nam | 610 | 600 | |||||
441 | Anh Huy 53 | Nam | 620 | ||||||
442 | Anh Hiệu Nguyễn | Nam | 620 | ||||||
443 | Anh Định 36 | Nam | 620 | ||||||
444 | Anh Khanh Đà Lạt | Nam | 620 | ||||||
445 | Anh Ngọc Út | Nam | 620 | ||||||
446 | Anh Hoàng Anh NB | Nam | 615 | 600 | |||||
447 | Anh Sơn Ô Tô | Nam | 615 | 610 | |||||
448 | Chị Tuyến Lộc Ninh | Nữ | 600 | 600 | |||||
449 | Anh Thiện DSS | Nam | 615 | ||||||
450 | Anh Chính Điện Lạnh | Nam | 615 | ||||||
451 | Anh Thạch T.A.M | Nam | 610 | 600 | |||||
452 | Anh Thiện Q12 | Nam | 610 | 600 | |||||
453 | Chị Thảo Mỹ Đình | Nữ | 595 | 585 | |||||
454 | Chị Linh Gò Vấp | Nữ | 595 | 590 | |||||
455 | Chị Phượng TSN | Nữ | 595 | 590 | |||||
456 | Anh Thanh Sở GTVT | Nam | 610 | 600 | |||||
457 | Anh Dũng Tỷ | Nam | 600 | ||||||
458 | Chị Mai Hoa BG | Nữ | 600 | 590 | |||||
459 | Anh Lập TP | Nam | 610 | 600 | |||||
460 | Anh Sơn TP | Nam | 610 | 600 | |||||
461 | Anh Thông NQ | Nam | 610 | 600 | |||||
462 | Anh Hải X51 | Nam | 610 | 600 | |||||
463 | Anh Hữu X51 | Nam | 610 | 605 | |||||
464 | Chị Thu Phạm | Nữ | 615 | ||||||
465 | Anh Tào Sơn | Nam | 610 | 600 | |||||
466 | Anh Trịnh Năng Lượng | Nam | 610 | 600 | |||||
467 | Chị Trâm Trương | Nữ | 620 | 590 | |||||
468 | Chị Trinh Lê | Nữ | 590 | 590 | |||||
469 | Chị Bé Phương An Lộc | Nữ | 595 | 590 | |||||
470 | Anh Mạnh Hưng | Nam | 610 | 600 | |||||
471 | Chị Tuyến Anh | Nữ | 595 | 590 | |||||
472 | Anh Pha Q8 | Nam | 605 | ||||||
473 | BS Vương | Nam | 610 | ||||||
474 | Chú Sơn GV | Nam | 610 | ||||||
475 | Chị Trần Ngọc Hà | Nữ | 595 | ||||||
476 | Anh Khánh Bida | Nam | 610 | ||||||
477 | Anh Nhàn Thầy Giáo | Nam | 610 | ||||||
478 | Anh Khánh | Nam | 610 | ||||||
479 | Anh Thành Phạm | Nam | 610 | ||||||
480 | Anh Huy Mino | Nam | 615 | ||||||
481 | Anh Phụng Vàng | Nam | 610 | ||||||
482 | Anh Dũng MK | Nam | 610 | ||||||
483 | Anh Toản Sahara | Nam | 610 | ||||||
484 | Anh Nhân Võ | Nam | 610 | ||||||
485 | Chị Đồng Loan | Nữ | 590 | 590 | |||||
486 | Anh Phong Nam Nguyễn | Nam | 600 | ||||||
487 | Chị Huệ VP Bank | Nữ | 585 | 585 | |||||
488 | Chị Như Quỳnh | Nữ | 585 | 585 | |||||
489 | Chị Heo Em | Nữ | 585 | 585 | |||||
490 | Anh Hải Bộ CA | Nam | 600 | 600 | |||||
491 | Anh Phú Vĩnh Hưng | Nam | 600 | 600 | |||||
492 | Anh Hải LA CA | Nam | 600 | 600 | |||||
493 | Anh Dũng VK | Nam | 605 | 600 | |||||
494 | Anh Tiệp DMQ | Nam | 600 | 600 | |||||
495 | Anh Toàn Kim Long Trúc | Nam | 600 | 600 | |||||
496 | Chị Hoa Ô Tô | Nữ | 585 | 585 | |||||
497 | Anh Bá BĐS | Nam | 600 | 600 | |||||
498 | Anh Tám HTP | Nam | 600 | 600 | |||||
499 | Anh Thịnh Agribank | Nam | 600 | 600 | |||||
500 | Anh Thái BĐS | Nam | 605 | 600 | |||||
501 | Chị Trâm Lê | Nữ | 585 | 585 | |||||
502 | Anh Thành Q7 | Nam | 605 | 600 | |||||
503 | Anh Khanh Sơn Hà | Nam | 605 | 600 | |||||
504 | Chị Châu Ngọc Nguyễn | Nữ | 585 | 580 | |||||
505 | Anh Tiến The Park | Nam | 600 | 600 | |||||
506 | Anh Phương Larue | Nam | 605 | 600 | |||||
507 | Anh Phạm Hồng | Nam | 600 | ||||||
508 | Anh Thảo XD | Nam | 600 | 600 | |||||
509 | Anh Na Laico | Nam | 600 | 600 | |||||
510 | Anh Giang BK | Nam | 600 | ||||||
511 | Anh Võ Văn Nhượng | Nam | 600 | ||||||
512 | Chị Trâm 367 | Nữ | 585 | ||||||
513 | Anh Viên Lucas | Nam | 600 | ||||||
514 | Anh Bùi Thế Quang | Nam | 600 | ||||||
515 | Anh Vương Hữu Khánh | Nam | 600 | ||||||
516 | Anh Hiền Chống Thấm | Nam | 600 | ||||||
517 | Anh Nhã Thành Ngọc | Nam | 600 | ||||||
518 | BS Cang (TMH) | Nam | 600 | ||||||
519 | Anh Nhân Soho | Nam | 600 | ||||||
520 | Anh Việt Citiland | Nam | 600 | ||||||
521 | Anh Hùng Mô tô | Nam | 600 | ||||||
522 | Anh Hoàng Gốm Sứ | Nam | 600 | ||||||
523 | Anh Thành Ka | Nam | 600 | ||||||
524 | Anh Nghĩa Q12 | Nam | 600 | ||||||
525 | Anh Long An Lộc | Nam | 600 | ||||||
526 | Anh Sỹ Dương Thịnh Phát | Nam | 670 | ||||||
527 | Anh Tâm Eto | Nam | 600 | ||||||
528 | Anh Khánh QN | Nam | 600 | ||||||
529 | Anh Khoa Bến Tre | Nam | 600 | ||||||
530 | Chị Ngọc Ánh | Nữ | 580 | 580 | |||||
531 | Chị Hằng Phạm | Nữ | 610 | 580 | |||||
532 | Chị Ngọc Trâm | Nữ | 580 | 580 | |||||
533 | Chị Jessy Nguyễn | Nữ | 580 | 580 | |||||
534 | Chị Cao Phúc | Nữ | 580 | 580 | |||||
535 | Chị Trúc Thủ Thừa | Nữ | 580 | 580 | |||||
536 | Chị Thương Viettinbank | Nữ | 580 | 580 | |||||
537 | Chị Như Ý | Nữ | 580 | 580 | |||||
538 | Anh Định The Park | Nam | 600 | ||||||
539 | Anh Bibo LK | Nam | 815 | ||||||
540 | Anh Bình Khoa Quân | Nam | 610 | ||||||
541 | Anh Hoàng Việt Phố | Nam | 655 | ||||||
542 | Anh Mạnh VHPN | Nam | 620 | ||||||
543 | Anh Dũng Toyota | Nam | 620 | ||||||
544 | Anh Nguyên D&C | Nam | 625 | 620 | |||||
545 | Anh Thành Sky | Nam | 880 | ||||||
546 | Anh Hà VT | Nam | 660 | 630 | |||||
547 | Anh Vũ | Nam | 730 | ||||||
548 | Anh Nhật TD | Nam | 900 | ||||||
549 | Anh Châu | Nam | 640 | 630 | |||||
550 | Anh Thi Lotus | Nam | 850 | ||||||
551 | Anh Hà | Nam | 600 | ||||||
552 | Anh Tím | Nam | 900 | ||||||
553 | Anh Minh Anh | Nam | 610 | ||||||
554 | Anh Hồng LĐ | Nam | 840 | ||||||
555 | Anh Lợi | Nam | 620 | 620 | |||||
556 | Anh Long Phạm | Nam | 860 | ||||||
557 | Anh Linh TTF Thủ Đức | Nam | 655 | ||||||
558 | Anh Tâm ĐHNH | Nam | 660 | 640 | |||||
559 | Anh Nghĩa Trần Đề | Nam | 640 | 630 | |||||
560 | Anh Kiên Sóc Trăng | Nam | 630 | 620 | |||||
561 | Anh Long Thủ Đức | Nam | 685 | ||||||
562 | Anh Hoàng Nguyệt Quế | Nam | 610 | 600 | |||||
563 | Anh Nam Huy | Nam | 725 | ||||||
564 | Chị Nguyệt Hoàng Thiên | Nữ | 580 | ||||||
565 | Anh Phương Q6 | Nam | 750 | ||||||
566 | Anh Thành Nadal | Nam | 620 | ||||||
567 | Anh Tú Nhỏ | Nam | 675 | ||||||
568 | Anh Thanh Lý Sân bay | Nam | 630 | ||||||
569 | Anh Hoài Canada | Nam | 600 | ||||||
570 | Anh Kiên BĐS TT | Nam | 645 | ||||||
571 | Anh Nghĩa BĐS TT | Nam | 650 | ||||||
572 | Anh Trường BD | Nam | 610 | ||||||
573 | Anh Chính Q2 | Nam | 600 | ||||||
574 | Anh Nghĩa ATPCONS Thủ Đức | Nam | 610 | ||||||
575 | Anh Huyền Nhà Bè | Nam | 650 | ||||||
576 | Anh Sin Q8 | Nam | 635 | ||||||
577 | Anh Thân Tân Phú | Nam | 635 | ||||||
578 | Anh Đức David | Nam | 640 | ||||||
579 | Anh Quân Chubb life | Nam | 700 | ||||||
580 | Anh Cu Đất | Nam | 700 | ||||||
581 | Anh Duy Novak | Nam | 660 | ||||||
582 | Anh Kiên Tennis Q7 | Nam | 615 | ||||||
583 | Anh Tú VNPT | Nam | 630 | ||||||
584 | Anh Hiếu Thống Nhất | Nam | 635 | ||||||
585 | Anh Phong Triệu Phong | Nam | 640 | ||||||
586 | Anh Diện Triệu Phong | Nam | 625 | ||||||
587 | Anh Bằng XD | Nam | 610 | ||||||
588 | Anh Cương Kiểm toán | Nam | 635 | ||||||
589 | Anh Việt Q7 | Nam | 750 | ||||||
590 | Anh Trầm Q7 | Nam | 635 | ||||||
591 | Anh An Lovera | Nam | 655 | ||||||
592 | Anh Tú Becamex | Nam | 770 | ||||||
593 | Anh Toàn BĐS LA | Nam | 640 | ||||||
594 | Anh Việt Q8 | Nam | 685 | 680 | |||||
595 | Anh Tèo Ocean | Nam | 685 | ||||||
596 | Chị Châu Sahara | Chị | 635 | ||||||
597 | Anh Ninh Lovera | Nam | 635 | ||||||
598 | Anh Giang Sabeco | Nam | 640 | ||||||
599 | Anh Thủy Bảo vệ | Nam | 635 | ||||||
600 | Anh Thụ K34 | Nam | 625 | ||||||
601 | Anh Cát K34 | Nam | 630 | ||||||
602 | Anh Đạt K34 | Nam | 620 | ||||||
603 | Anh Võ K34 | Nam | 635 | ||||||
604 | Anh Thái Ba Son | Nam | 645 | ||||||
605 | Anh Hoàng Ba Son | Nam | 660 | ||||||
606 | Anh Nhân Ba Son | Nam | 640 | ||||||
607 | Anh Đức Ba Son | Nam | 650 | ||||||
608 | Anh Tâm CONIC | Nam | 620 | ||||||
609 | Anh Hưng CONIC | Nam | 600 | ||||||
610 | Anh Linh CONIC | Nam | 600 | ||||||
611 | Anh Phương CONIC | Nam | 620 | ||||||
612 | Anh Tuấn Anh Lovera | Nam | 615 | ||||||
613 | Anh Khánh Lovera | Nam | 630 | ||||||
614 | Anh Viết Anh Vạn Phúc | Nam | 645 | ||||||
615 | Anh Đặng Rubi Vạn Phúc | Nam | 630 | ||||||
616 | Anh Diệu Vạn Phúc | Nam | 620 | ||||||
617 | Anh Tý Móm BD | Nam | 665 | ||||||
618 | Chị Tâm Nguyệt Quế | Nữ | 630 | ||||||
619 | Chị Vân Vạn Phúc | Nữ | 625 | ||||||
620 | Chị Ngọc Như Vạn Phúc | Nữ | 580 | ||||||
621 | Chị Minh Lovera | Nữ | 600 | ||||||
622 | Anh Thuần | Nam | 630 | ||||||
623 | Anh Trí Tây Ninh | Nam | 650 | ||||||
624 | Chị Phụng UTC | Nữ | 585 | ||||||
625 | Chị Ngọc UTC | Nữ | 585 | ||||||
626 | Anh Út Nhật UTC | Nam | 660 | ||||||
627 | Anh Dũng Tân Cảng | Nam | 605 | ||||||
628 | Anh Hoàng King | Nam | 605 | ||||||
629 | Anh Mạnh Hòa Q9 | Nam | 600 | ||||||
630 | Anh Việt Nguyệt Quế | Nam | 645 | ||||||
631 | Chị Hoa Ớt Hiểm | Nữ | 680 | ||||||
632 | Chị Trang SDC | Nữ | 580 | ||||||
633 | Anh An Sinh | Nam | 640 | ||||||
634 | Anh Minh Mập | Nam | 630 | ||||||
635 | Anh Linh TBYT | Nam | 610 | ||||||
636 | Anh Mỹ Bùi | Nam | 790 | ||||||
637 | Chị Thư Q11 | Nữ | 590 | ||||||
638 | Anh Toàn Conic | Nam | 725 | ||||||
639 | Anh Tiến Q5 | Nam | 670 | ||||||
640 | Anh Nam Lucky | Nam | 770 | ||||||
641 | Anh Sáng Thủ Đức | Nam | 780 | ||||||
642 | Anh Đức Văn Thánh | Nam | 690 | ||||||
643 | Anh Nghĩa Hoàng Thiên | Nam | 670 | ||||||
644 | Anh Tiến Thép | Nam | 610 | ||||||
645 | Chị Quỳnh BD | Nữ | 750 | ||||||
646 | Anh Toàn TTF | Nam | 680 | ||||||
647 | Anh Quang Lovera | Nam | 650 | ||||||
648 | Anh Cường Lovera | Nam | 640 | ||||||
649 | Anh Sơn Q7 | Nam | 750 | ||||||
650 | Anh Thái Việt Phố | Nam | 670 | ||||||
651 | Anh Hiếu Long Tứ | Nam | 780 | ||||||
652 | Anh Trung Cần Giuộc | Nam | 770 | ||||||
653 | Anh Hồng Cấp nước | Nam | 660 | ||||||
654 | Anh Hùng Bộ đàm | Nam | 630 | ||||||
655 | Anh Loa Q8 | Nam | 830 | ||||||
656 | Anh Dê Thiên | Nam | 630 | ||||||
657 | Anh Ân Hậu Giang | Nam | 690 | ||||||
658 | Anh Tuấn Nam Thiên | Nam | 635 | ||||||
659 | Anh Huy Ô Tô Hưng Thịnh | Nam | 650 | ||||||
660 | Anh Da Costa | Nam | 650 | ||||||
661 | Anh Chánh Long An | Nam | 650 | ||||||
662 | Anh Kha Vạn Hà | Nam | 685 | ||||||
663 | Anh Dương Cảng SG | Nam | 620 | ||||||
664 | Anh Long TG | Nam | 630 | ||||||
665 | Anh Long VHPN | Nam | 640 | ||||||
666 | Anh Hùng Gỗ | Nam | 630 | ||||||
667 | Anh Tuần Cần Giuộc | Nam | 620 | ||||||
668 | Anh Tư Luật Sư | Nam | 630 | ||||||
669 | Anh Huy Q8 | Nam | 630 | 620 | |||||
670 | Anh Khiêm Chính Thắng | Nam | 630 | ||||||
671 | Anh Đức VCB | Nam | 630 | ||||||
672 | Anh Đức Coffee | Nam | 650 | ||||||
673 | Anh Dương quán cơm | Nam | 645 | ||||||
674 | Anh Huy Xuân Mai | Nam | 640 | ||||||
675 | Anh Hùng Xuân Mai | Nam | 640 | ||||||
676 | Anh Hải PVCB | Nam | 610 | ||||||
677 | Anh Hùng PVCB | Nam | 660 | ||||||
678 | Anh Minh PVCB | Nam | 600 | ||||||
679 | Anh Trí PVCM | Nam | 680 | ||||||
680 | Anh Long Hoàng Thiên | Nam | 730 | ||||||
681 | Anh Cường Hoàng Thiên | Nam | 665 | ||||||
682 | Anh Sơn Duhal | Nam | 615 | ||||||
683 | Anh Phương Củ Chi | Nam | 635 | ||||||
684 | Anh Thành Khu Nam | Nam | 715 | ||||||
685 | Anh Chí Hiền | Nam | 830 | ||||||
686 | Anh Huy Dinh | Nam | 610 | ||||||
687 | Anh Phương Dinh | Nam | 720 | ||||||
688 | Anh Phi Q4 | Nam | 710 | ||||||
689 | Anh Tú Đồng Nai | Nam | 840 | ||||||
690 | Anh Trạng Quỳnh | Nam | 820 | ||||||
691 | Anh Sơn Nghiêm | Nam | 800 | ||||||
692 | Anh Trương Q8 | Nam | 745 | 725 | |||||
693 | Chị Hồng Vui | Nữ | 635 | ||||||
694 | Lão Mập | Nam | 720 | ||||||
695 | Chị Lê Huyên | Nữ | 585 | ||||||
696 | Anh Đậu Đồng Nai | Nam | 750 | ||||||
697 | Anh Việt Lovera | Nam | 650 | ||||||
698 | Anh Tân Carina | Nam | 650 | ||||||
699 | Anh Hảo Châu Đốc | Nam | 695 | ||||||
700 | Anh Quân C4F | Nam | 615 | ||||||
701 | Anh Mạnh SCB | Nam | 645 | ||||||
702 | Anh Bảo Bánh Lạc | Nam | 620 | ||||||
703 | Anh Phú Nhỏ STL | Nam | 690 | ||||||
704 | Anh Tài Tấn Trường | Nam | 635 | ||||||
705 | Anh Hoàng Băng Keo | Nam | 630 | ||||||
706 | Anh Cóong | Nam | 665 | ||||||
707 | Anh Lưu WAS | Nam | 635 | ||||||
708 | Anh Ben Q9 | Nam | 685 | ||||||
709 | Anh Minh LV | Nam | 600 | ||||||
710 | Anh Giá LV | Nam | 685 | ||||||
711 | Anh Phú Nguyệt Quế | Nam | 705 | ||||||
712 | Anh Chức Thanh Đa | Nam | 615 | ||||||
713 | Anh Thái Tấn Trường | Nam | 665 | ||||||
714 | Anh Giang Nguyễn Q7 | Nam | 635 | ||||||
715 | Anh Châu Thới An | Nam | 700 | ||||||
716 | Anh Sỹ Trung Thiện | Nam | 630 | ||||||
717 | Anh Vinh Mắt Kính | Nam | 700 | ||||||
718 | Anh Mai Lương Kaka | Nam | 610 | ||||||
719 | Anh Giang Q7 | Nam | 615 | ||||||
720 | Anh Dũng Bao bì | Nam | 600 | ||||||
721 | Anh Nguyên Thư Viên | Nam | 705 | ||||||
722 | Anh Vũ Khang Minh Long | Nam | 640 | ||||||
723 | Anh Long Gamestone Nail | Nam | 630 | ||||||
724 | Anh Minh Lotus | Nam | 675 | ||||||
725 | Anh Vân Lửa Việt | Nam | 635 | ||||||
726 | Anh Thuận Vận tải Q12 | Nam | 635 | ||||||
727 | Anh Vũ cty May Bảo Nhân | Nam | 630 | ||||||
728 | Anh Xuân Anh Cty Lotus | Nam | 600 | ||||||
729 | Anh Dũng cty Gia Phú | Nam | 640 | ||||||
730 | Anh Hải cty Gió Bấc | Nam | 685 | ||||||
731 | Anh Giang Cty TB Hàng Hải | Nam | 660 | ||||||
732 | Anh Phương Cty Phương Vũ Brother | Nam | 640 | ||||||
733 | Anh Năm Tân Trường | Nam | 730 | ||||||
734 | Anh Khánh Trình Cty SAP | Nam | 670 | ||||||
735 | Anh Long Gamestone Nail | Nam | 635 | ||||||
736 | Mr Bernard | Nam | 600 | ||||||
737 | Anh Hùng cty Chứng khoán SSI | Nam | 625 | ||||||
738 | Anh Bắc cty NL Mặt Trời | Nam | 635 | ||||||
739 | Anh Đức cty General Electric | Nam | 645 | ||||||
740 | Anh Sơn Cua Cà Mau | Nam | 610 | ||||||
741 | Anh Khánh cty HEBE | Nam | 630 | ||||||
742 | Anh Châu cty Vận tải Biển | Nam | 660 | ||||||
743 | Anh Thống Giảng Viên NN | Nam | 640 | ||||||
744 | Anh Trịnh Cty NL Mặt Trời | Nam | 610 | ||||||
745 | Anh Sinh CLB Lửa Việt | Nam | 700 | ||||||
746 | Anh Long Cty Long Vân | Nam | 610 | ||||||
747 | Anh Quang Cty Newlife | Nam | 700 | ||||||
748 | Anh Khoa KK | Nam | 625 | ||||||
749 | Anh Đạo Di Linh | Nam | 630 | ||||||
750 | Anh Phong Đà Lạt | Nam | 640 | ||||||
751 | Anh Nhân ESPRESSO MACHINE | Nam | 635 | ||||||
752 | Anh Vũ Tạ | Nam | 625 | ||||||
753 | Anh Hải cty SH | Nam | 605 | ||||||
754 | Anh Luân cty NL Mặt Trời | Nam | 690 | ||||||
755 | Anh Bean Dê Núi Ngự | Nam | 650 | 635 | |||||
756 | Anh Thịnh Thang máy ABB | Nam | 650 | ||||||
757 | Anh Minh RIO | Nam | 650 | ||||||
758 | Anh Quang Tàu Thủy | Nam | 750 | ||||||
759 | Anh Tony | nam | 730 | ||||||
760 | Anh Biên Lovera | Nam | 630 | 620 | |||||
761 | Anh Phúc Lovera | Nam | 660 | 640 | |||||
762 | Anh Bin Lovera | Nam | 620 | 605 | |||||
763 | Anh Hiếu Lửa Việt | Nam | 645 | 640 | |||||
764 | Anh Long NQ | Nam | 640 | 635 | |||||
765 | Anh Khanh NQ | Nam | 640 | 635 | |||||
768 | Anh Hoàng Dũng DMQ | Nam | 580 | 580 | |||||
767 | Chị Thùy Linh DMQ | Nữ | 580 | 580 | |||||
766 | Anh Phi KT | Nam | 660 | ||||||
769 | Anh Xương Vinh | Nam | 605 | ||||||
770 | Anh Dương Thịnh | Nam | 655 | ||||||
771 | Anh Thụy Lovera | Nam | 605 | ||||||
772 | Anh Duy Lovera | Nam | 635 | ||||||
773 | Anh Kiệt Maia | Nam | 630 | ||||||
774 | Anh Cường Maia | Nam | 655 | ||||||
775 | Anh Tuấn Anh Nông Cống | Nam | 630 | ||||||
776 | Anh Trung Thư Giản | Nam | 635 | ||||||
777 | Anh Cường CP Cons | Nam | 610 | ||||||
778 | Anh Hùng Rmit | Nam | 720 | ||||||
779 | Anh Tùng Việt Phố | Nam | 680 | ||||||
780 | Anh Việt Trần Thái | Nam | 635 | ||||||
781 | Anh Hùng Cọp | Nam | 615 | ||||||
782 | Anh Chính Trần Thái | Nam | 660 | ||||||
783 | Anh Thương Giai Việt | Nam | 640 | ||||||
784 | Anh Ẩn Giai Việt | Nam | 620 | ||||||
785 | Anh Hồng Ân | Nam | 615 | ||||||
786 | Anh Hùng 246 | Nam | 625 | ||||||
787 | Anh Trọng Đạt | Nam | 630 | ||||||
788 | Anh Lê Phú | Nam | 650 | ||||||
789 | Anh Thiệp Q7 | Nam | 635 | ||||||
790 | Anh Đức Thông | Nam | 640 | ||||||
791 | Anh Cao Võ | Nam | 630 | ||||||
792 | Anh Tấn Lộc | Nam | 635 | ||||||
793 | Anh Hiếu Q7 | Nam | 650 | ||||||
794 | Anh Long NB | Nam | 615 | ||||||
795 | Anh Tùng Q7 | Nam | 680 | ||||||
796 | Anh Thuận Cảng SG | Nam | 650 | ||||||
797 | Anh Long 246 | Nam | 630 | ||||||
798 | Anh Dũng Ballex | Nam | 675 | ||||||
799 | Anh Cảnh Maia | Nam | 630 | ||||||
800 | Anh Mẫn Maia | Nam | 655 | ||||||
801 | Anh Dũng Bùi | Nam | 720 | ||||||
802 | Anh Phúc Pồ | Nam | 660 | ||||||
803 | Anh Lộc NQ | Nam | 620 | ||||||
804 | Anh Lộc Khu Nam | Nam | 610 | ||||||
805 | Anh An Nhà Bè | Nam | 675 | ||||||
806 | Anh Phong NQ | Nam | 600 | ||||||
807 | Lương Y Tùng Trần | Nam | 620 | ||||||
808 | Anh Thằng GTSG | Nam | 650 | ||||||
809 | Anh Lâm NQ | Nam | 630 | ||||||
810 | Anh Dũng NL | Nam | 630 | ||||||
811 | Anh Hiệp Global | Nam | 665 | 660 | |||||
812 | Anh Bảo Vũng Tàu | Nam | 730 | ||||||
813 | Chị Hạnh Maia | Nữ | 590 | ||||||
814 | Anh Trí Maia | Nam | 670 | ||||||
815 | Anh Kha Cadivi | Nam | 730 | ||||||
816 | Chị Phương Nam | Nữ | 605 | ||||||
817 | Anh Cửu IDICO | Nam | 625 | ||||||
818 | Anh Đạt Lửa Việt | Nam | 740 | ||||||
819 | Chị Ngoan Cần Thơ | Nữ | 620 | ||||||
820 | Anh Luân Q7 | Nam | 685 | ||||||
821 | Anh Đạt Đồng Tháp | Nam | 705 | ||||||
822 | Chị Sang Lovera | Nữ | 580 | ||||||
823 | Chị Chi Lovera | Nữ | 580 | ||||||
824 | Anh Đại Lửa Việt | Nam | 625 | ||||||
825 | Anh Thịnh Chim Cút | Nam | 690 | ||||||
826 | Anh Kha Bạc Liêu | Nam | 680 | ||||||
827 | Anh Dũng Hồ NQ | Nam | 600 | ||||||
828 | Anh Giang NL | Nam | 640 | ||||||
829 | Anh Tâm Paragon | Nam | 625 | ||||||
830 | Anh Vạn Q7 | Nam | 660 | ||||||
831 | Anh Roll KTS | Nam | 625 |